Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se flatter


[se flatter]
tự động từ
có ảo tưởng; tưởng là
Se flatter de réussir
tưởng là sẽ thành công
tự phụ
Se flatter d'être habile
tự phụ là khéo léo
mừng rằng
Se flatter de venir à bout des obstacles
mừng rằng vượt qua được các khó khăn trở ngại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.